giao hợp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao hợp+ verb
- to have sexual intercourse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao hợp"
- Những từ có chứa "giao hợp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 538